|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẽn lẽn
adj
Bashful, self-conscious, shy bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng shy like a new bride at her in-laws
![](img/dict/02C013DD.png) | [bẽn lẽn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bashful, self-conscious, shy (như bẽn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng shy | | like a new bride at her in-laws |
|
|
|
|